countable compact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
countable compact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countable compact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countable compact.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
countable compact
* kỹ thuật
toán & tin:
compac đếm được
compact đếm được