countdown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countdown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countdown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countdown.

Từ điển Anh Việt

  • countdown

    (Tech) đếm ngược

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • countdown

    * kỹ thuật

    máy đếm ngược

    điện tử & viễn thông:

    đếm lui ngược

    đếm thụt lùi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • countdown

    counting backward from an arbitrary number to indicate the time remaining before some event (such as launching a space vehicle)