count fleet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
count fleet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm count fleet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của count fleet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
count fleet
thoroughbred that won the triple crown in 1943
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- count
- county
- counter
- country
- count on
- countess
- counting
- count off
- count out
- count-out
- countable
- countably
- countdown
- countless
- countrify
- count down
- count noun
- count-down
- counteract
- counterdie
- counterman
- counterspy
- countertop
- countryman
- countywide
- count cycle
- count field
- count fleet
- count pulse
- countenance
- counter bid
- counter emf
- counter nut
- counter oil
- counter sea
- counterblow
- counterbore
- counterbuff
- countercoup
- counterface
- counterfeit
- counterfire
- counterflow
- counterfoil
- counterfort
- counterglow
- counterlath
- countermand
- countermark
- countermine