count off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

count off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm count off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của count off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • count off

    call in turn from right to left or from back to front numbers that determine some position or function

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).