count off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
count off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm count off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của count off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
count off
call in turn from right to left or from back to front numbers that determine some position or function
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- count
- county
- counter
- country
- count on
- countess
- counting
- count off
- count out
- count-out
- countable
- countably
- countdown
- countless
- countrify
- count down
- count noun
- count-down
- counteract
- counterdie
- counterman
- counterspy
- countertop
- countryman
- countywide
- count cycle
- count field
- count fleet
- count pulse
- countenance
- counter bid
- counter emf
- counter nut
- counter oil
- counter sea
- counterblow
- counterbore
- counterbuff
- countercoup
- counterface
- counterfeit
- counterfire
- counterflow
- counterfoil
- counterfort
- counterglow
- counterlath
- countermand
- countermark
- countermine