countably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
countably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countably.
Từ điển Anh Việt
countably
xem countable
countably
xem countable
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.