building supply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

building supply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm building supply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của building supply.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • building supply

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự cấp nước trong nhà