building season nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

building season nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm building season giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của building season.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • building season

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mùa xây dựng