bad track table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bad track table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bad track table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bad track table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bad track table

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng ghi rãnh hỏng