b horizon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

b horizon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm b horizon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của b horizon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • b horizon

    Similar:

    b-horizon: immediately below the A-horizon; contains deposits of organic matter leached from surface soils

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).