ass milk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ass milk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ass milk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ass milk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ass milk
* kinh tế
sữa lừa
Từ liên quan
- ass
- asst
- assam
- assay
- asset
- assoc
- assur
- assail
- assent
- assert
- assess
- assets
- assign
- assist
- assize
- assoil
- assort
- assuan
- assume
- assure
- assagai
- assault
- assayer
- assegai
- asshole
- assizes
- assouan
- assuage
- assumed
- assumer
- assured
- assurer
- assyria
- ass milk
- assailer
- assamese
- assassin
- assaying
- assemble
- assembly
- assenter
- assentor
- asserted
- asserter
- assertor
- assessee
- assessor
- assigned
- assignee
- assigner