assayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assayer.
Từ điển Anh Việt
assayer
/ə'seiə/
* danh từ
người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assayer
* kinh tế
người thử
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nhân viên thí nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assayer
an analyst who assays (performs chemical tests on) metals