assegai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assegai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assegai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assegai.

Từ điển Anh Việt

  • assegai

    /'æsəgai/ (assegai) /'æsigai/

    * danh từ

    mũi lao (của các bộ lạc ở Nam phi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assegai

    the slender spear of the Bantu-speaking people of Africa

    Synonyms: assagai