assize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assize.

Từ điển Anh Việt

  • assize

    /ə'saiz/

    * danh từ

    (Ê pom +) việc sử án

    (số nhiều) toà đại hình

    (từ cổ,nghĩa cổ) giá quy định (bánh, rượu bia)

    great (last) assize

    (tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assize

    * kinh tế

    tiêu chuẩn pháp định (đối với quy cách, giá cả hàng hóa)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khối đá hình trụ

    trụ đá nguyên khối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assize

    the regulation of weights and measures of articles offered for sale

    an ancient writ issued by a court of assize to the sheriff for the recovery of property