assamese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assamese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assamese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assamese.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assamese
native or inhabitant of the state of Assam in northeastern India
the Magadhan language spoken by the Assamese people; closely related to Bengali
Synonyms: Asamiya
of or relating to or characteristic of Assam or its people or culture or language
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).