assets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assets.

Từ điển Anh Việt

  • assets

    (toán kinh tế) tài sản; tiền có

    fixed a. tài sản cố định

    personal a. động sản

    real a.bất động sản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assets

    * kinh tế

    các khoản có

    tài sản

    tài sản có

    tích sản

    * kỹ thuật

    của cải

    năng động

    vốn đầu tư

    toán & tin:

    tiền có

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assets

    anything of material value or usefulness that is owned by a person or company

    Similar:

    asset: a useful or valuable quality

    Synonyms: plus

    Antonyms: liability