assets alterations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assets alterations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assets alterations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assets alterations.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assets alterations

    * kinh tế

    cải tạo tài sản

    sự nâng cấp tài sản