assets-income ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assets-income ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assets-income ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assets-income ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assets-income ratio

    * kinh tế

    tỉ suất lãi trên tích sản