ash wednesday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ash wednesday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ash wednesday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ash wednesday.
Từ điển Anh Việt
ash wednesday
* danh từ
ngày đầu tiên của Tuần chay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ash wednesday
the 7th Wednesday before Easter; the first day of Lent; the day following Mardi Gras (`Fat Tuesday'); a day of fasting and repentance
Từ liên quan
- ash
- ashe
- ashy
- ashen
- ashes
- ashet
- ashir
- ashur
- ashake
- ashbin
- ashcan
- ashlar
- ashler
- ashore
- ashram
- ashton
- ash bin
- ash can
- ash pan
- ash pit
- ash-bin
- ash-box
- ash-key
- ash-pan
- ash-pit
- ash-pot
- ashamed
- ashcake
- ashless
- ashtray
- ash cake
- ash cell
- ash coal
- ash cone
- ash door
- ash fall
- ash gray
- ash grey
- ash rain
- ash rock
- ash silo
- ash stop
- ash test
- ash tree
- ash-fire
- ash-gray
- ash-grey
- ash-tray
- ashiness
- ash grate