as expiry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
as expiry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm as expiry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của as expiry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
as expiry
* kinh tế
như lúc mãn hạn
tiếp tục bảo hiểm như cũ