as built configuration list (abcl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

as built configuration list (abcl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm as built configuration list (abcl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của as built configuration list (abcl).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • as built configuration list (abcl)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đóng vai trò danh mục gắn sẵn