and circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
and circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm and circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của and circuit.
Từ điển Anh Việt
AND circuit
(Tech) mạch VÀ, mạch hội
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
and circuit
* kỹ thuật
điện:
mạch AND
Từ điển Anh Anh - Wordnet
and circuit
a circuit in a computer that fires only when all of its inputs fire
Synonyms: AND gate
Từ liên quan
- and
- andes
- and so
- andean
- andira
- andrew
- andric
- andrin
- and how
- andante
- andiron
- andorra
- andrena
- andrews
- android
- andvari
- and core
- and gate
- and mark
- and then
- andelmin
- andersen
- anderson
- andesine
- andesite
- andiroba
- andorran
- andreaea
- andrenid
- andricus
- androgen
- andryala
- and so on
- and to or
- andalucia
- andalusia
- andantino
- andradite
- androcyte
- androgamy
- androgeny
- androgone
- androgyne
- androgyny
- andromeda
- androsome
- and to and
- andalusian
- andalusite
- andrangium