lắp lại trong Tiếng Anh là gì?
lắp lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lắp lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lắp lại
repeat, reiterate
Từ điển Việt Anh - VNE.
lắp lại
repeat, reiterate
Từ liên quan
- lắp
- lắp bắp
- lắp lại
- lắp lốp
- lắp máy
- lắp nắp
- lắp ráp
- lắp sai
- lắp sẵn
- lắp van
- lắp vào
- lắp đèn
- lắp đạn
- lắp đặt
- lắp ghép
- lắp hình
- lắp khít
- lắp kính
- lắp mộng
- lắp nhíp
- lắp đúng
- lắp chuôi
- lắp vào để
- lắp lưỡi lê
- lắp máy mới
- lắp nắp mới
- lắp vào đui
- lắp động cơ
- lắp con suối
- lắp cạp vành
- lắp quay tay
- lắp đầy súng
- lắp chân kính
- lắp đường dây
- lắp ba lắp bắp
- lắp đi lắp lại
- lắp bộ phận giả
- lắp mép bánh xe
- lắp thanh chống
- lắp động cơ vào
- lắp bánh cóc vào
- lắp các mảnh lại
- lắp mộng đuôi én
- lắp vành bánh xe
- lắp bản lề vào cửa
- lắp lò xo giảm xóc
- lắp chấn song nhọn đầu
- lắp thiết bị bảo vệ mới
- lắp bộ phận thăng bằng vào
- lắp thiết bị bảo hộ lao động