lắm trong Tiếng Anh là gì?

lắm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lắm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lắm

    much; many; very; a lot

    tôi yêu cô ta lắm i love her very much

    bà ấy đẻ đau lắm she had a very painful delivery

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lắm

    * adv. much; many; very; a lot

    tôi yêu cô ta lắm: I'm very love of her

    lắm lần: many times

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lắm

    very, quite