lắm người trong Tiếng Anh là gì?
lắm người trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lắm người sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lắm người
populous, with many people
lắm người nhiều điều so many men so many minds
Từ liên quan
- lắm
- lắm cá
- lắm kẻ
- lắm vẻ
- lắm gió
- lắm khi
- lắm lúc
- lắm lần
- lắm lắm
- lắm lời
- lắm mưu
- lắm mấu
- lắm mồm
- lắm núi
- lắm rất
- lắm tin
- lắm trò
- lắm tài
- lắm đều
- lắm diều
- lắm lông
- lắm nhọt
- lắm nhời
- lắm nước
- lắm phen
- lắm rừng
- lắm thịt
- lắm tiền
- lắm điều
- lắm chuột
- lắm miệng
- lắm người
- lắm chuyện
- lắm cỏ dại
- lắm mưu kế
- lắm cây cối
- lắm mưu mẹo
- lắm cụm nhọt
- lắm thủ đoạn
- lắm đòn phép
- lắm mánh khóe
- lắm trứng rận
- lắm trứng chấy
- lắm thầy thối ma
- lắm mối tối nằm không
- lắm sãi không ai đóng cửa chùa
- lắm thầy thối ma, lắm cha con khó lấy chồng