lắm cây cối trong Tiếng Anh là gì?
lắm cây cối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lắm cây cối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lắm cây cối
* ttừ
woody
Từ liên quan
- lắm
 - lắm cá
 - lắm kẻ
 - lắm vẻ
 - lắm gió
 - lắm khi
 - lắm lúc
 - lắm lần
 - lắm lắm
 - lắm lời
 - lắm mưu
 - lắm mấu
 - lắm mồm
 - lắm núi
 - lắm rất
 - lắm tin
 - lắm trò
 - lắm tài
 - lắm đều
 - lắm diều
 - lắm lông
 - lắm nhọt
 - lắm nhời
 - lắm nước
 - lắm phen
 - lắm rừng
 - lắm thịt
 - lắm tiền
 - lắm điều
 - lắm chuột
 - lắm miệng
 - lắm người
 - lắm chuyện
 - lắm cỏ dại
 - lắm mưu kế
 - lắm cây cối
 - lắm mưu mẹo
 - lắm cụm nhọt
 - lắm thủ đoạn
 - lắm đòn phép
 - lắm mánh khóe
 - lắm trứng rận
 - lắm trứng chấy
 - lắm thầy thối ma
 - lắm mối tối nằm không
 - lắm sãi không ai đóng cửa chùa
 - lắm thầy thối ma, lắm cha con khó lấy chồng
 


