giả vờ trong Tiếng Anh là gì?

giả vờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giả vờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giả vờ

    to feign; to sham; to simulate; to pretend; to assume; to affect; to make believe (that...)

    giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác to pretend to be asleep and eavesdrop a private conversation; to feign sleep and eavesdrop a private conversation

    cô ta chỉ giả vờ thôi she is only shamming/pretending

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giả vờ

    Pretend, fein

    Giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác: To pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giả vờ

    to fake, pretend