giả định trong Tiếng Anh là gì?

giả định trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giả định sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giả định

    to suppose; to assume; supposed; alleged; reputed; putative

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giả định

    * verb

    to suppose, to assume,

    * adj

    supposed ; subjunctive