giả tạo trong Tiếng Anh là gì?

giả tạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giả tạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giả tạo

    affected; artificial

    điệu bộ giả tạo affected manners

    hối suất đang tăng một cách giả tạo the exchange rate is artificially high today

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giả tạo

    Affected

    Điệu bộ giả tạo: Affected manners

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giả tạo

    to falsify, fake, forge