giả dụ trong Tiếng Anh là gì?

giả dụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giả dụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giả dụ

    to assume; to suppose

    tôi không dám chắc, mà chỉ giả dụ thôi i'm not sure, i'm only assuming

    anh không được giả dụ rằng... you mustn't suppose that...

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giả dụ

    suppose [that]

    Giả dụ tin đó là thật, thì sao nào?: Suppose [that] the news is true, what then?