giả thác trong Tiếng Anh là gì?

giả thác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giả thác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giả thác

    (từ nghĩa cũ) make invented excuses for

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giả thác

    (từ cũ; nghĩa cũ) make invented excuses for

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giả thác

    make invented excuses for