giả sử trong Tiếng Anh là gì?

giả sử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giả sử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giả sử

    to assume; to suppose

    giả sử chúng tôi ở lại thêm một năm nữa thì sao? suppose we do stay another year, what then?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giả sử

    to suppose ; supposing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giả sử

    to suppose, supposing