giả dạng trong Tiếng Anh là gì?

giả dạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giả dạng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giả dạng

    xem cải trang

    xem giả vờ

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giả dạng

    Disguise oneself as, wear a disguise

    Giả dạng làm người đi buôn: To disguise onesef as a mechant

    Pretend

    Giả dạng không biết: To pretend not to know

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giả dạng

    to pretend, feign