william claire menninger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

william claire menninger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm william claire menninger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của william claire menninger.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • william claire menninger

    Similar:

    menninger: United States psychiatrist and son of Charles Menninger (1899-1966)

    Synonyms: William Menninger

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).