menninger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
menninger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menninger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menninger.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
menninger
United States psychiatrist and son of Charles Menninger (1899-1966)
Synonyms: William Menninger, William Claire Menninger
United States psychiatrist and son of Charles Menninger (1893-1990)
Synonyms: Karl Menninger, Karl Augustus Menninger
United States psychiatrist who with his sons founded a famous psychiatric clinic in Topeka (1862-1953)
Synonyms: Charles Menninger, Charles Frederick Menninger
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).