william averell harriman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

william averell harriman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm william averell harriman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của william averell harriman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • william averell harriman

    Similar:

    harriman: United States financier who negotiated a treaty with the Soviet Union banning tests of nuclear weapons (1891-1986)

    Synonyms: Averell Harriman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).