harriman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harriman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harriman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harriman.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harriman
United States financier who negotiated a treaty with the Soviet Union banning tests of nuclear weapons (1891-1986)
Synonyms: Averell Harriman, William Averell Harriman
United States railway tycoon (1848-1909)
Synonyms: E. H. Harriman, Edward Henry Harriman
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).