weigh anchor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weigh anchor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weigh anchor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weigh anchor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
weigh anchor
* kỹ thuật
nhổ neo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weigh anchor
heave up an anchor in preparation for sailing
Synonyms: weigh the anchor
Từ liên quan
- weigh
- weight
- weighed
- weigher
- weights
- weighty
- weigh on
- weigh-in
- weighage
- weighing
- weighted
- weighable
- weightily
- weighting
- weigh down
- weigh-beam
- weight bit
- weight dam
- weight ton
- weightless
- weightlift
- weigh house
- weigh-clock
- weigh-house
- weighbridge
- weight bias
- weight bill
- weight down
- weight flow
- weight note
- weight unit
- weight-lift
- weightiness
- weigh anchor
- weigh hopper
- weigh-hopper
- weighed down
- weight cargo
- weight clamp
- weight empty
- weight error
- weight index
- weight ratio
- weight terms
- weight-plate
- weighted mud
- weightlifter
- weightometer
- weighing boat
- weighing dish