weigh the anchor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weigh the anchor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weigh the anchor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weigh the anchor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weigh the anchor
Similar:
weigh anchor: heave up an anchor in preparation for sailing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- weigh
- weight
- weighed
- weigher
- weights
- weighty
- weigh on
- weigh-in
- weighage
- weighing
- weighted
- weighable
- weightily
- weighting
- weigh down
- weigh-beam
- weight bit
- weight dam
- weight ton
- weightless
- weightlift
- weigh house
- weigh-clock
- weigh-house
- weighbridge
- weight bias
- weight bill
- weight down
- weight flow
- weight note
- weight unit
- weight-lift
- weightiness
- weigh anchor
- weigh hopper
- weigh-hopper
- weighed down
- weight cargo
- weight clamp
- weight empty
- weight error
- weight index
- weight ratio
- weight terms
- weight-plate
- weighted mud
- weightlifter
- weightometer
- weighing boat
- weighing dish