weather stripping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weather stripping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather stripping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather stripping.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
weather stripping
* kỹ thuật
dải bảo vệ
giấy
xây dựng:
dải phớt
mạch xây
sự bít kín khe nối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weather stripping
Similar:
weather strip: a narrow strip of material to cover the joint of a door or window to exclude the cold
Synonyms: weatherstrip, weatherstripping
Từ liên quan
- weather
- weatherd
- weathered
- weatherly
- weathering
- weatherman
- weather bar
- weather eye
- weather map
- weather-eye
- weather-map
- weathercock
- weathervane
- weatherworn
- weather base
- weather deck
- weather door
- weather helm
- weather ship
- weather side
- weather vane
- weather-gage
- weather-vane
- weather-wise
- weather-worn
- weatherboard
- weatherglass
- weatherproof
- weatherstrip
- weathertight
- weather chart
- weather glass
- weather maker
- weather radar
- weather sheet
- weather strip
- weather tower
- weather-board
- weather-bound
- weather-chart
- weather-gauge
- weather-glass
- weather-proof
- weathered oil
- weathered ore
- weatherliness
- weatherometer
- weather a cape
- weather bureau
- weather report