weather satellite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weather satellite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather satellite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather satellite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weather satellite

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vệ tinh khí tượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet