water table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water table

    * kỹ thuật

    gương nước ngầm

    mặt nước

    mặt nước ngầm

    mực nước ngầm

    toán & tin:

    bàn rung mặt nước

    hóa học & vật liệu:

    gương nước

    xây dựng:

    mặt hồ chứa nước

    tường ngăn nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water table

    underground surface below which the ground is wholly saturated with water

    spring rains had raised the water table

    Synonyms: water level, groundwater level