water supply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water supply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water supply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water supply.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water supply

    * kinh tế

    sự cấp nước

    * kỹ thuật

    hệ thống cấp nước

    sự cấp nước

    sự cung cấp nước

    sự tiếp nước

    điện lạnh:

    cung cấp nước

    xây dựng:

    sự (cung) cấp nước

    cơ khí & công trình:

    sự cung cấp hơi

    sự dự trữ nước

    điện:

    việc cấp nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water supply

    Similar:

    water system: a facility that provides a source of water

    the town debated the purification of the water supply

    first you have to cut off the water

    Synonyms: water