water sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water sampling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water sampling

    * kỹ thuật

    điện:

    việc lấy mẫu nước