water rheostat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water rheostat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water rheostat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water rheostat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water rheostat

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    biến trở điện phân

    biến trở nước