water pollution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water pollution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water pollution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water pollution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water pollution

    * kỹ thuật

    môi trường:

    ô nhiễm nước

    xây dựng:

    sự làm ô nhiễm nước

    cơ khí & công trình:

    sự nhiễm bẩn nước

    hóa học & vật liệu:

    sự ô nhiễm nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water pollution

    pollution of the water in rivers and lakes