water injection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water injection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water injection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water injection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water injection

    * kỹ thuật

    sự phun nước

    hóa học & vật liệu:

    sự bơm công nghiệp (vào mỏ)

    sự bơm ép nước

    sự phun nước vào (khai thác dầu)

    cơ khí & công trình:

    sự phụt nước