water hemlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water hemlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water hemlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water hemlock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water hemlock

    tall erect highly poisonous Eurasiatic perennial herb locally abundant in marshy areas

    Synonyms: Cicuta verosa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).