water flea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
water flea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water flea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water flea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
water flea
Similar:
cyclops: minute free-swimming freshwater copepod having a large median eye and pear-shaped body and long antennae used in swimming; important in some food chains and as intermediate hosts of parasitic worms that affect man e.g. Guinea worms
daphnia: minute freshwater crustacean having a round body enclosed in a transparent shell; moves about like a flea by means of hairy branched antennae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- water
- waters
- watery
- watered
- waterer
- water ox
- waterage
- waterboy
- waterbus
- waterdog
- watering
- waterish
- waterlog
- waterloo
- waterman
- waterway
- water bar
- water bed
- water box
- water boy
- water bug
- water bus
- water dog
- water elm
- water gap
- water gas
- water gum
- water gun
- water hen
- water ice
- water jet
- water jug
- water mat
- water oak
- water pan
- water pox
- water rat
- water ski
- water tap
- water use
- water yam
- water-bag
- water-bed
- water-bus
- water-can
- water-dog
- water-gas
- water-hen
- water-ice
- water-pot