water engineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water engineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water engineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water engineer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water engineer

    * kỹ thuật

    kỹ sư thủy lợi

    kỹ thuật thủy lợi

    cơ khí & công trình:

    kỹ sư thủy công