water buttercup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water buttercup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water buttercup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water buttercup.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water buttercup

    Similar:

    water crowfoot: plant of ponds and slow streams having submerged and floating leaves and white flowers; Europe and North America

    Synonyms: Ranunculus aquatilis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).